In Tem Nhãn Decal Xi BạcĐây là một loại giấy decal dùng để in tem nhãn bằng các phương pháp in khác nhau, bế thành cuộn dùng cho máy in mã vạch hoặc in tem nhãn bằng phương pháp in Flexo.
Decal xi bạc là loại giấy được phủ một lớp kim loại mỏng có màu bạc, có độ bềnh cao, và chịu đựng được trong môi trường thời tiết khắc nghiệt.
Đặc điểm chung của giấy decal xi bạc.
– Có độ dai, xé không rách, và không bị thấm nước
– Chất lượng bảng in được bảo quản trong thời gian dài, nội dung không bị bông tróc.
– Giá thành của giấy decal xi bạc cũng tương đối cao so với các loại giấy decal thông thường khác
Ứng dụng:
Nhãn decal xi bạc được ứng dụng dán lên những sản phẩm có giá trị cao, và một số công ty điện tử, điện lạnh, máy móc….
Một số hình ảnh In Tem Nhãn Decal Xi Bạc
Bảng giá In Tem Nhãn Decal Xi Bạc
Số lượng | Ø 2 cm | Ø 3 cm | Ø 3.5 cm | Ø 4 cm | Ø 4.5 cm | Ø 5 cm | Ø 5.5 cm | Ø 6 cm | Ø 6.5 cm | Ø 7 cm |
100 | 252,000 | 276,000 | 288,000 | 300,000 | 300,000 | 312,000 | 324,000 | 324,000 | 336,000 | 348,000 |
200 | 276,000 | 300,000 | 312,000 | 324,000 | 336,000 | 360,000 | 372,000 | 384,000 | 408,000 | 420,000 |
300 | 300,000 | 324,000 | 336,000 | 360,000 | 372,000 | 396,000 | 408,000 | 444,000 | 456,000 | 492,000 |
400 | 312,000 | 336,000 | 360,000 | 384,000 | 408,000 | 432,000 | 456,000 | 492,000 | 516,000 | 552,000 |
500 | 420,000 | 450,000 | 480,000 | 510,000 | 555,000 | 585,000 | 615,000 | 660,000 | 720,000 | 765,000 |
600 | 435,000 | 465,000 | 495,000 | 540,000 | 585,000 | 630,000 | 675,000 | 735,000 | 780,000 | 840,000 |
700 | 450,000 | 480,000 | 525,000 | 570,000 | 615,000 | 660,000 | 735,000 | 780,000 | 855,000 | 915,000 |
800 | 465,000 | 495,000 | 555,000 | 600,000 | 645,000 | 705,000 | 780,000 | 840,000 | 915,000 | 975,000 |
900 | 480,000 | 510,000 | 570,000 | 615,000 | 690,000 | 750,000 | 825,000 | 900,000 | 960,000 | 1,050,000 |
1000 | 510,000 | 540,000 | 600,000 | 660,000 | 720,000 | 795,000 | 870,000 | 945,000 | 1,020,000 | 1,110,000 |
1.500 | 585,000 | 615,000 | 705,000 | 795,000 | 885,000 | 975,000 | 1,080,000 | 1,185,000 | 1,290,000 | 1,380,000 |
2000 | 675,000 | 705,000 | 810,000 | 915,000 | 1,020,000 | 1,155,000 | 1,260,000 | 1,380,000 | 1,515,000 | 1,650,000 |