In Tem Decal 7 Màu Là một phương pháp in laser ép khuôn trên loại nguyên liệu từ màng Hologram, là màng 7 màu thông qua máy in phun kỹ thuật số mực dầu, mực sẽ được phun đều lên trên mặt decal 7 màu trơn và các thông tin, hình ảnh thì sẽ được in trên lớp giấy decal này. Chình vì thế mà những loại tem được in từ công nghệ này hay còn được gọi là tem hologram.
- Decal này thường được dùng làm tem niêm phong hoặc tem chứng nhận, bảo hành cho sản phẩm.
- Nó còn có tên gọi khác là tem hologram hay tem 7 màu
- Loại decal này không thể sử dụng lại lần thứ hai vì không thể gỡ được
Đặc điểm của in decal 7 màu
- Màu sắc chất liệu rực rỡ
- Phản chiếu ánh sáng làm thay đổi màu sắc khi nhìn
- Không thể sao chép làm giả
Ứng dụng của in tem 7 màu giá rẻ
- Làm tem bảo hành cho các sản phẩm điện tử
- Tem an toàn thực phẩm
- Tem thiết bị y tế
- Tem mỹ phẩm
- Tem niên phong hàng hóa khi vận chuyện
Bảng giá In Tem Decal 7 Màu
Số lượng | Ø 2 cm | Ø 3 cm | Ø 3.5 cm | Ø 4 cm | Ø 4.5 cm | Ø 5 cm | Ø 5.5 cm | Ø 6 cm | Ø 6.5 cm | Ø 7 cm |
100 | 252,000 | 276,000 | 288,000 | 300,000 | 300,000 | 312,000 | 324,000 | 324,000 | 336,000 | 348,000 |
200 | 276,000 | 300,000 | 312,000 | 324,000 | 336,000 | 360,000 | 372,000 | 384,000 | 408,000 | 420,000 |
300 | 300,000 | 324,000 | 336,000 | 360,000 | 372,000 | 396,000 | 408,000 | 444,000 | 456,000 | 492,000 |
400 | 312,000 | 336,000 | 360,000 | 384,000 | 408,000 | 432,000 | 456,000 | 492,000 | 516,000 | 552,000 |
500 | 420,000 | 450,000 | 480,000 | 510,000 | 555,000 | 585,000 | 615,000 | 660,000 | 720,000 | 765,000 |
600 | 435,000 | 465,000 | 495,000 | 540,000 | 585,000 | 630,000 | 675,000 | 735,000 | 780,000 | 840,000 |
700 | 450,000 | 480,000 | 525,000 | 570,000 | 615,000 | 660,000 | 735,000 | 780,000 | 855,000 | 915,000 |
800 | 465,000 | 495,000 | 555,000 | 600,000 | 645,000 | 705,000 | 780,000 | 840,000 | 915,000 | 975,000 |
900 | 480,000 | 510,000 | 570,000 | 615,000 | 690,000 | 750,000 | 825,000 | 900,000 | 960,000 | 1,050,000 |
1000 | 510,000 | 540,000 | 600,000 | 660,000 | 720,000 | 795,000 | 870,000 | 945,000 | 1,020,000 | 1,110,000 |
1.500 | 585,000 | 615,000 | 705,000 | 795,000 | 885,000 | 975,000 | 1,080,000 | 1,185,000 | 1,290,000 | 1,380,000 |
2000 | 675,000 | 705,000 | 810,000 | 915,000 | 1,020,000 | 1,155,000 | 1,260,000 | 1,380,000 | 1,515,000 | 1,650,000 |